cháy túi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy túi+
- (thông tục) Cleaned out
- canh bạc cháy túi
to be cleaned out in a gambling session
- canh bạc cháy túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy túi"
- Những từ có chứa "cháy túi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pouch sandbag saccate pocket sachet fob diverticulitis paper-bag cookery saccule pocket-pistol more...
Lượt xem: 785